Co 90°

10512044B
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
14.400 VND/cái
Giá thành tiền
15.552 VND/cái
Bảng giá
STT Kích thước danh nghĩa Quy cách PN Phạm vi Giá trước thuế Giá thành tiền
1 Ø 140 140 M 6 Miền Nam 137.800 VND 148.824 VND
2 Ø 75 75 M 6 Miền Nam 14.400 VND 15.552 VND
3 Ø 75 75 D 12 Miền Nam 38.800 VND 41.904 VND
4 Ø 110 110 M 6 Miền Nam 53.000 VND 57.240 VND
5 Ø 110 110 D 10 Miền Nam 103.500 VND 111.780 VND
6 Ø 140 140 M 4 Miền Nam 105.400 VND 113.832 VND
7 Ø 140 140 D 12,5 Miền Nam 194.700 VND 210.276 VND
8 Ø 160 160 M 6 Miền Nam 154.300 VND 166.644 VND
9 Ø 200 200 M 6 Miền Nam 336.200 VND 363.096 VND
10 Ø 200 200 D 10 Miền Nam 451.400 VND 487.512 VND
11 Ø 225 225 M 6 Miền Nam 507.900 VND 548.532 VND
12 Ø 225 225 D 10 Miền Nam 868.600 VND 938.088 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi