Co 45°

10501001B
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
36.100 VND/m
Giá thành tiền
38.988 VND/m
Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 75 75 D 12,5 Miền Nam 36.100 VND 38.988 VND
2 Ø 110 110 M 6 Miền Nam 43.400 VND 46.872 VND
3 Ø 110 110 D 8 Miền Nam 81.100 VND 87.588 VND
4 Ø 140 140 M 6 Miền Nam 81.200 VND 87.696 VND
5 Ø 140 140 D 12,5 Miền Nam 165.200 VND 178.416 VND
6 Ø 160 160 M 6 Miền Nam 135.100 VND 145.908 VND
7 Ø 200 200 TC 8 Miền Nam 468.900 VND 506.412 VND
8 Ø 225 225 TC 8 Miền Nam 658.900 VND 711.612 VND
9 Ø 250 250 TC 8 Miền Nam 888.300 VND 959.364 VND
10 Ø 280 280 TC 8 Miền Nam 1.293.500 VND 1.396.980 VND
11 Ø 315 315 TC 8 Miền Nam 1.667.700 VND 1.801.116 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi