Chữ T

10514065B
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
28.200 VND/cái
Giá thành tiền
30.456 VND/cái
Bảng giá
STT Kích thước danh nghĩa Quy cách PN Phạm vi Giá trước thuế Giá thành tiền
1 Ø 140 140 M 6 Miền Nam 153.400 VND 165.672 VND
2 Ø 75 75 M 5 Miền Nam 28.200 VND 30.456 VND
3 Ø 75 75 D 10 Miền Nam 61.600 VND 66.528 VND
4 Ø 110 110 M 6 Miền Nam 65.300 VND 70.524 VND
5 Ø 110 110 D 10 Miền Nam 146.200 VND 157.896 VND
6 Ø 140 140 M 4 Miền Nam 140.600 VND 151.848 VND
7 Ø 140 140 D 12,5 Miền Nam 306.400 VND 330.912 VND
8 Ø 160 160 M 6 Miền Nam 211.500 VND 228.420 VND
9 Ø 160 160 D 10 Miền Nam 529.000 VND 571.320 VND
10 Ø 200 200 M 6 Miền Nam 486.900 VND 525.852 VND
11 Ø 200 200 D 10 Miền Nam 801.600 VND 865.728 VND
12 Ø 225 225 M 6 Miền Nam 557.300 VND 601.884 VND
13 Ø 225 225 D 10 Miền Nam 1.551.600 VND 1.675.728 VND
14 Ø 250 250 M 6 Miền Nam 802.600 VND 866.808 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi