Nối

11001001
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
134.000 VND/m
Giá thành tiền
144.720 VND/m
Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 50 50 16 Miền Nam 134.000 VND 144.720 VND
2 Ø 63 63 16 Miền Nam 160.000 VND 172.800 VND
3 Ø 75 75 16 Miền Nam 240.000 VND 259.200 VND
4 Ø 90 90 16 Miền Nam 366.000 VND 395.280 VND
5 Ø 110 110 16 Miền Nam 512.000 VND 552.960 VND
6 Ø 160 160 16 Miền Nam 1.104.000 VND 1.192.320 VND
7 Ø 200 200 16 Miền Nam 1.799.000 VND 1.942.920 VND
8 Ø 250 250 16 Miền Nam 2.959.000 VND 3.195.720 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi