Chữ T ren ngoài

11320200
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
48.800 VND/cái
Giá thành tiền
52.704 VND/cái
Bảng giá
STT Kích thước danh nghĩa Quy cách PN Phạm vi Giá trước thuế Giá thành tiền
1 Ø 20 20 x 1/2" 20 Miền Nam 48.800 VND 52.704 VND
2 Ø 20 20 x 3/4" 20 Miền Nam 61.000 VND 65.880 VND
3 Ø 25 25 x 1/2" 20 Miền Nam 52.900 VND 57.132 VND
4 Ø 25 25 x 3/4" 20 Miền Nam 67.200 VND 72.576 VND
5 Ø 32 32 x 1" 20 Miền Nam 131.800 VND 142.344 VND
6 Ø 50 50 x 3/4" 20 Miền Nam 229.900 VND 248.292 VND
7 Ø 50 50 x 1" 20 Miền Nam 258.200 VND 278.856 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi