Nối rút trơn

10507042A
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
3.000 VND/m
Giá thành tiền
3.240 VND/m
Giới thiệu sản phẩm

VẬT LIỆU: 

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG: 

 Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng: 

- Phân phối nước uống. 

- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp. 

- Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. 

- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa, ...

Các hệ thống ống này được chọn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ: 

Tỷ trọng:  1.4 g/cm³
Độ bền kéo đứt tối thiểu:  45  MPa 
Hệ số giãn nở nhiệt:   0.08  mm/m.°C
Điện trở suất bề mặt: 

1013

 Ω
Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 đến 45   °C
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (ống): 80  °C 
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (phụ tùng):  74  °C 

TÍNH CHẤT HÓA HỌC: 

- Chịu được: 

  • Các loại dung dịch axít.
  • Các loại dung dịch kiềm.

- Không chịu được: 

  • Các axít đậm đặc có tính oxy hóa .
  • Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC: 

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45°C. Áp suất làm việc được tính theo công thức: 

Plv= K x PN

Trong đó: 

Plv: Áp suất làm việc.

K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước, K được xác định như bảng 1a hoặc hình 1a 

PN: Áp suất danh nghĩa. 

Bảng 1a: K đối với ống PVC cứng 

Nhiệt độ nước, °C   Hệ số giảm áp, K
 0 < t ≤ 25  1,00
 25 < t ≤ 35  0,80
 35 < t ≤ 45  0,63
Lưu ý: Khi cần chính xác hơn, K có thể được chọn theo hình 1a.
Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 27 27 x 21 D 15 Miền Nam 3.000 VND 3.240 VND
2 Ø 34 34 x 21 D 15 Miền Nam 3.700 VND 3.996 VND
3 Ø 34 34 x 27 D 15 Miền Nam 4.200 VND 4.536 VND
4 Ø 42 42 x 21 D 15 Miền Nam 5.400 VND 5.832 VND
5 Ø 42 42 x 27 D 15 Miền Nam 5.700 VND 6.156 VND
6 Ø 42 42 x 34 D 15 Miền Nam 6.400 VND 6.912 VND
7 Ø 49 49 x 21 D 15 Miền Nam 7.600 VND 8.208 VND
8 Ø 49 49 x 27 D 12 Miền Nam 8.000 VND 8.640 VND
9 Ø 49 49 x 34 D 15 Miền Nam 8.900 VND 9.612 VND
10 Ø 49 49 x 42 D 15 Miền Nam 9.500 VND 10.260 VND
11 Ø 60 60 x 21 D 15 Miền Nam 11.400 VND 12.312 VND
12 Ø 60 60 x 27 D 15 Miền Nam 12.000 VND 12.960 VND
13 Ø 60 60 x 34 D 15 Miền Nam 13.200 VND 14.256 VND
14 Ø 60 60 x 42 M 6 Miền Nam 4.100 VND 4.428 VND
15 Ø 60 60 x 42 D 12 Miền Nam 13.800 VND 14.904 VND
16 Ø 60 60 x 49 M 6 Miền Nam 4.100 VND 4.428 VND
17 Ø 60 60 x 49 D 12 Miền Nam 14.300 VND 15.444 VND
18 Ø 90 90 x 34 M 9 Miền Nam 12.500 VND 13.500 VND
19 Ø 90 90 x 42 M 6 Miền Nam 12.800 VND 13.824 VND
20 Ø 90 90 x 49 D 12 Miền Nam 28.400 VND 30.672 VND
21 Ø 90 90 x 60 M 6 Miền Nam 13.300 VND 14.364 VND
22 Ø 90 90 x 60 D 12 Miền Nam 28.800 VND 31.104 VND
23 Ø 114 114 x 34 M 6 Miền Nam 25.300 VND 27.324 VND
24 Ø 114 114 x 49 M 6 Miền Nam 24.200 VND 26.136 VND
25 Ø 114 114 x 60 M 6 Miền Nam 23.400 VND 25.272 VND
26 Ø 114 114 x 60 D 9 Miền Nam 56.900 VND 61.452 VND
27 Ø 114 114 x 90 M 6 Miền Nam 23.700 VND 25.596 VND
28 Ø 114 114 x 90 D 9 Miền Nam 63.700 VND 68.796 VND
29 Ø 168 168 x 90 M 6 Miền Nam 98.700 VND 106.596 VND
30 Ø 168 168 x 114 M 6 Miền Nam 77.700 VND 83.916 VND
31 Ø 168 168 x 114 D 9 Miền Nam 169.500 VND 183.060 VND
32 Ø 220 220 x 114 M 6 Miền Nam 211.500 VND 228.420 VND
33 Ø 220 220 x 114 D 9 Miền Nam 481.300 VND 519.804 VND
34 Ø 220 220 x 168 D 9 Miền Nam 617.500 VND 666.900 VND
Thông tin kỹ thuật

Giấy chứng nhận hợp chuẩn

Giấy chứng nhận hợp quy

0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi