Co 90° rút

10519121A
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
3.400 VND/cái
Giá thành tiền
3.672 VND/cái
Giới thiệu về sản phẩm

VẬT LIỆU: 

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG: 

 Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng: 

- Phân phối nước uống. 

- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp. 

- Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. 

- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa, ...

Các hệ thống ống này được chọn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ: 

Tỷ trọng:  1.4 g/cm³
Độ bền kéo đứt tối thiểu:  45  MPa 
Hệ số giãn nở nhiệt:   0.08  mm/m.°C
Điện trở suất bề mặt: 

1013

 Ω
Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 đến 45   °C
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (ống): 80  °C 
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (phụ tùng):  74  °C 

TÍNH CHẤT HÓA HỌC: 

- Chịu được: 

  • Các loại dung dịch axít.
  • Các loại dung dịch kiềm.

- Không chịu được: 

  • Các axít đậm đặc có tính oxy hóa .
  • Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC: 

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45°C. Áp suất làm việc được tính theo công thức: 

Plv= K x PN

Trong đó: 

Plv: Áp suất làm việc.

K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước, K được xác định như bảng 1a hoặc hình 1a 

PN: Áp suất danh nghĩa. 

Bảng 1a: K đối với ống PVC cứng 

Nhiệt độ nước, °C   Hệ số giảm áp, K
 0 < t ≤ 25  1,00
 25 < t ≤ 35  0,80
 35 < t ≤ 45  0,63
Lưu ý: Khi cần chính xác hơn, K có thể được chọn theo hình 1a.
Bảng giá
STT Kích thước danh nghĩa Quy cách PN Phạm vi Giá trước thuế Giá thành tiền
1 Ø 27 27 x 21 D 15 Miền Nam 3.400 VND 3.672 VND
2 Ø 34 34 x 21 D 15 Miền Nam 4.500 VND 4.860 VND
3 Ø 34 34 x 27 D 15 Miền Nam 5.300 VND 5.724 VND
4 Ø 42 42 x 27 D 12 Miền Nam 7.500 VND 8.100 VND
5 Ø 42 42 x 34 D 12 Miền Nam 8.600 VND 9.288 VND
6 Ø 49 49 x 27 D 12 Miền Nam 8.900 VND 9.612 VND
7 Ø 49 49 x 34 D 12 Miền Nam 10.700 VND 11.556 VND
8 Ø 60 60 x 34 D 12 Miền Nam 14.200 VND 15.336 VND
9 Ø 60 60 x 42 D 12 Miền Nam 17.400 VND 18.792 VND
10 Ø 60 60 x 49 D 12 Miền Nam 18.400 VND 19.872 VND
11 Ø 90 90 x 60 M 6 Miền Nam 16.600 VND 17.928 VND
12 Ø 90 90 x 60 D 12 Miền Nam 43.200 VND 46.656 VND
13 Ø 114 114 x 60 M 6 Miền Nam 31.600 VND 34.128 VND
14 Ø 114 114 x 90 M 6 Miền Nam 35.300 VND 38.124 VND
15 Ø 168 168 x 114 M 6 Miền Nam 126.300 VND 136.404 VND
Thông tin kỹ thuật

Giấy chứng nhận hợp chuẩn

Giấy chứng nhận hợp quy

0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi