Co 90°

10526173A
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
2.600 VND/cái
Giá thành tiền
2.808 VND/cái
Giới thiệu về sản phẩm

VẬT LIỆU: 

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG: 

 Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng: 

- Phân phối nước uống. 

- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp. 

- Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. 

- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa, ...

Các hệ thống ống này được chọn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ: 

Tỷ trọng:  1.4 g/cm³
Độ bền kéo đứt tối thiểu:  45  MPa 
Hệ số giãn nở nhiệt:   0.08  mm/m.°C
Điện trở suất bề mặt: 

1013

 Ω
Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 đến 45   °C
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (ống): 80  °C 
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (phụ tùng):  74  °C 

TÍNH CHẤT HÓA HỌC: 

- Chịu được: 

  • Các loại dung dịch axít.
  • Các loại dung dịch kiềm.

- Không chịu được: 

  • Các axít đậm đặc có tính oxy hóa .
  • Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC: 

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45°C. Áp suất làm việc được tính theo công thức: 

Plv= K x PN

Trong đó: 

Plv: Áp suất làm việc.

K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước, K được xác định như bảng 1a hoặc hình 1a 

PN: Áp suất danh nghĩa. 

Bảng 1a: K đối với ống PVC cứng 

Nhiệt độ nước, °C   Hệ số giảm áp, K
 0 < t ≤ 25  1,00
 25 < t ≤ 35  0,80
 35 < t ≤ 45  0,63
Lưu ý: Khi cần chính xác hơn, K có thể được chọn theo hình 1a.
Bảng giá
STT Kích thước danh nghĩa Quy cách PN Phạm vi Giá trước thuế Giá thành tiền
1 Ø 21 21 D 15 Miền Nam 3.000 VND 3.240 VND
2 Ø 27 27 D 15 Miền Nam 4.800 VND 5.184 VND
3 Ø 34 34 D 15 Miền Nam 6.800 VND 7.344 VND
4 Ø 42 42 D 12 Miền Nam 10.200 VND 11.016 VND
5 Ø 49 49 D 12 Miền Nam 16.200 VND 17.496 VND
6 Ø 60 60 M 6 Miền Nam 11.400 VND 12.312 VND
7 Ø 60 60 D 12 Miền Nam 25.700 VND 27.756 VND
8 Ø 90 90 M 6 Miền Nam 26.800 VND 28.944 VND
9 Ø 90 90 D 12 Miền Nam 64.000 VND 69.120 VND
10 Ø 114 114 M 6 Miền Nam 55.700 VND 60.156 VND
11 Ø 114 114 D 12 Miền Nam 147.700 VND 159.516 VND
12 Ø 168 168 M 6 Miền Nam 154.200 VND 166.536 VND
13 Ø 220 220 M 9 Miền Nam 479.500 VND 517.860 VND
14 Ø 220 220 D 12 Miền Nam 832.300 VND 898.884 VND
15 Ø 21 21 D 15 Miền Nam 2.600 VND 2.808 VND
16 Ø 27 27 D 15 Miền Nam 4.000 VND 4.320 VND
17 Ø 34 34 D 15 Miền Nam 6.300 VND 6.804 VND
18 Ø 42 42 D 15 Miền Nam 8.900 VND 9.612 VND
19 Ø 49 49 D 12 Miền Nam 13.500 VND 14.580 VND
20 Ø 60 60 M 6 Miền Nam 9.900 VND 10.692 VND
21 Ø 60 60 D 12 Miền Nam 20.800 VND 22.464 VND
22 Ø 90 90 M 6 Miền Nam 22.400 VND 24.192 VND
23 Ø 90 90 D 12 Miền Nam 49.100 VND 53.028 VND
24 Ø 114 114 M 6 Miền Nam 43.900 VND 47.412 VND
25 Ø 114 114 D 9 Miền Nam 99.900 VND 107.892 VND
26 Ø 168 168 M 6 Miền Nam 134.100 VND 144.828 VND
27 Ø 168 168 D 9 Miền Nam 338.600 VND 365.688 VND
28 Ø 220 220 M 6 Miền Nam 357.300 VND 385.884 VND
29 Ø 220 220 D 10 Miền Nam 611.700 VND 660.636 VND
Thông tin kỹ thuật

Giấy chứng nhận hợp chuẩn

Giấy chứng nhận hợp quy

0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi