Chữ Y - T 45°

10527189A
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
8.600 VND/cái
Giá thành tiền
9.288 VND/cái
Giới thiệu sản phẩm

VẬT LIỆU: 

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG: 

 Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng: 

- Phân phối nước uống. 

- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp. 

- Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. 

- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa, ...

Các hệ thống ống này được chọn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ: 

Tỷ trọng:  1.4 g/cm³
Độ bền kéo đứt tối thiểu:  45  MPa 
Hệ số giãn nở nhiệt:   0.08  mm/m.°C
Điện trở suất bề mặt: 

1013

 Ω
Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 đến 45   °C
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (ống): 80  °C 
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (phụ tùng):  74  °C 

TÍNH CHẤT HÓA HỌC: 

- Chịu được: 

  • Các loại dung dịch axít.
  • Các loại dung dịch kiềm.

- Không chịu được: 

  • Các axít đậm đặc có tính oxy hóa .
  • Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC: 

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45°C. Áp suất làm việc được tính theo công thức: 

Plv= K x PN

Trong đó: 

Plv: Áp suất làm việc.

K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước, K được xác định như bảng 1a hoặc hình 1a 

PN: Áp suất danh nghĩa. 

Bảng 1a: K đối với ống PVC cứng 

Nhiệt độ nước, °C   Hệ số giảm áp, K
 0 < t ≤ 25  1,00
 25 < t ≤ 35  0,80
 35 < t ≤ 45  0,63
Lưu ý: Khi cần chính xác hơn, K có thể được chọn theo hình 1a.
Bảng giá
STT Kích thước danh nghĩa Quy cách PN Phạm vi Giá trước thuế Giá thành tiền
1 Ø 110 110 M 6 Miền Nam 120.000 VND 129.600 VND
2 Ø 168 168 M 6 Miền Nam 422.000 VND 455.760 VND
3 Ø 114 114 M 6 Miền Nam 116.800 VND 126.144 VND
4 Ø 90 90 M 6 Miền Nam 82.800 VND 89.424 VND
5 Ø 200 200 M 6 Miền Nam 767.300 VND 828.684 VND
6 Ø 160 160 M 6 Miền Nam 363.900 VND 393.012 VND
7 Ø 140 140 M 6 Miền Nam 284.800 VND 307.584 VND
8 Ø 110 110 M 3 Miền Nam 90.800 VND 98.064 VND
9 Ø 90 90 M 6 Miền Nam 86.100 VND 92.988 VND
10 Ø 75 75 M 8 Miền Nam 53.600 VND 57.888 VND
11 Ø 34 34 D 12 Miền Nam 11.700 VND 12.636 VND
12 Ø 42 42 M 6 Miền Nam 8.600 VND 9.288 VND
13 Ø 49 49 M 6 Miền Nam 12.700 VND 13.716 VND
14 Ø 60 60 M 4 Miền Nam 23.900 VND 25.812 VND
15 Ø 60 60 D 12 Miền Nam 57.900 VND 62.532 VND
16 Ø 90 90 M 3 Miền Nam 56.400 VND 60.912 VND
17 Ø 114 114 M 3 Miền Nam 116.800 VND 126.144 VND
18 Ø 114 114 D 9 Miền Nam 279.200 VND 301.536 VND
19 Ø 168 168 M 4 Miền Nam 422.000 VND 455.760 VND
20 Ø 220 220 M 6 Miền Nam 891.200 VND 962.496 VND
Thông tin kỹ thuật

Giấy chứng nhận hợp chuẩn

Giấy chứng nhận hợp quy

Giấy kiểm nghiệm chất lượng
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi