Ống PP-R

11201001
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
18.100 VND/m
Giá thành tiền
19.548 VND/m
Giới thiệu về sản phẩm

VẬT LIỆU: 

Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R80

LĨNH VỰC ÁP DỤNG: 

 Ống và phụ tùng ống PP-R Nhựa Bình Minh thích hợp cho các ứng dụng:  

- Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nóng và nước lạnh dùng cho các mục đích: Nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.

- Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.

- Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.

- Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

TÍNH CHẤT VẬT LÝ: 

Tỷ trọng:

0.91

g/cm³

Độ bền kéo đứt (yield):

23

MPa

Hệ số giãn nở nhiệt:

0.15

mm/m.°C

Điện trở suất bề mặt:

1012

Ω

Nhiệt độ làm việc cho phép:

0 đến 95

°C

Chỉ số chảy tối đa (230°C/2.16kg):

0.5

g/10 phút

Nhiệt độ hóa mềm vicat (VST/A/50K/h (10N)):

132

°C

TÍNH CHẤT HÓA HỌC: 

- Chịu được nhiều loại hóa chất như: Dung dịch axit, dung dịch kiềm, dung dịch muối và các loại dung môi yếu.

- Không chịu được các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa cao và các tác nhân halogen.

(Xin vui lòng liên hệ với Công ty để được tư vấn chi tiết hơn)

Bảng 1a: ÁP SUẤT VÀ TUỔI THỌ LÀM VIỆC CỦA ỐNG PP-R NHỰA BÌNH MINH

Nhiệt độ làm việc t (°C)

Tuổi thọ sử dụng (năm)

Áp suất làm việc chi phép, Pw (bar)

S5

S2.5

SDR 11

SDR 6

PN 10

PN 20

<10

1

21.1

42.1

5

19.8

39.7

10

19.3

38.6

25

18.7

37.4

50

18.2

36.4

20

1

18.0

35.9

5

16.9

33.7

10

16.4

32.8

25

15.9

31.7

50

15.4

30.9

30

1

15.3

30.5

5

14.3

28.6

10

13.9

27.8

25

13.4

26.8

50

13.0

26.1

 

Nhiệt độ làm việc t (°C)

Tuổi thọ sử dụng (năm)

Áp suất làm việc chi phép, Pw (bar)

S5

S2.5

SDR 11

SDR 6

PN 10

PN 20

<40

1

13

25.9

5

12.1

24.2

10

11.8

23.5

25

11.3

22.6

50

11.0

22.0

50

1

11.0

21.9

5

10.2

20.4

10

9.9

19.8

25

9.5

19.0

50

9.2

18.5

60

1

9.2

18.5

5

8.6

17.2

10

8.3

16.6

25

8.0

16.0

50

7.7

15.5

 

Nhiệt độ làm việc t (°C)

Tuổi thọ sử dụng (năm)

Áp suất làm việc chi phép, Pw (bar)

S5

S2.5

SDR 11

SDR 6

PN 10

PN 20

<70

1

7.8

15.5

5

7.2

14.4

10

7.0

13.9

25

6.0

12.1

50

5.1

10.2

80

1

6.5

13.0

5

5.7

11.5

10

4.8

9.7

25

3.9

7.8

95

1

4.6

9.2

5

3.1

6.2

 

Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 20 20 x 1,9mm 10 Miền Nam 18.100 VND 19.548 VND
2 Ø 20 20 x 3,4mm 20 Miền Nam 26.700 VND 28.836 VND
3 Ø 25 25 x 2,3mm 10 Miền Nam 27.500 VND 29.700 VND
4 Ø 25 25 x 4,2mm 20 Miền Nam 47.300 VND 51.084 VND
5 Ø 32 32 x 2,9mm 10 Miền Nam 50.100 VND 54.108 VND
6 Ø 32 32 x 5,4mm 20 Miền Nam 69.100 VND 74.628 VND
7 Ø 40 40 x 3,7mm 10 Miền Nam 67.200 VND 72.576 VND
8 Ø 40 40 x 6,7mm 20 Miền Nam 107.100 VND 115.668 VND
9 Ø 50 50 x 4,6mm 10 Miền Nam 98.500 VND 106.380 VND
10 Ø 50 50 x 8,3mm 20 Miền Nam 166.500 VND 179.820 VND
11 Ø 63 63 x 5,8mm 10 Miền Nam 157.100 VND 169.668 VND
12 Ø 63 63 x 10,5mm 20 Miền Nam 262.800 VND 283.824 VND
13 Ø 75 75 x 6,8mm 10 Miền Nam 219.400 VND 236.952 VND
14 Ø 75 75 x 12,5mm 20 Miền Nam 372.700 VND 402.516 VND
15 Ø 90 90 x 8,2mm 10 Miền Nam 318.400 VND 343.872 VND
16 Ø 90 90 x 15mm 20 Miền Nam 543.100 VND 586.548 VND
17 Ø 110 110 x 10mm 10 Miền Nam 509.200 VND 549.936 VND
18 Ø 110 110 x 18,3mm 20 Miền Nam 804.200 VND 868.536 VND
19 Ø 125 125 x 11,4mm 10 Miền Nam 630.500 VND 680.940 VND
20 Ø 125 125 x 20,8mm 20 Miền Nam 1.037.000 VND 1.119.960 VND
21 Ø 140 140 x 12,7mm 10 Miền Nam 778.400 VND 840.672 VND
22 Ø 140 140 x 23,3mm 20 Miền Nam 1.308.000 VND 1.412.640 VND
23 Ø 160 160 x 14,6mm 10 Miền Nam 1.058.000 VND 1.142.640 VND
24 Ø 160 160 x 26,6mm 20 Miền Nam 1.736.500 VND 1.875.420 VND
25 Ø 200 200 x 18,2mm 10 Miền Nam 1.601.400 VND 1.729.512 VND
Thông tin kỹ thuật

Giấy chứng nhận hợp chuẩn

Giấy chứng nhận hợp quy

0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi