Reducing T

10536240A
Nominal Size
Specification
Pressure
Region
Price before tax
4,800 VND/cái
Cost
5,184 VND/cái
Giới thiệu sản phẩm

VẬT LIỆU: 

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. 

LĨNH VỰC ÁP DỤNG: 

 Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng: 

- Phân phối nước uống. 

- Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp. 

- Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. 

- Hệ thống thoát nước thải, thoát nước mưa, ...

Các hệ thống ống này được chọn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất, lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ: 

Tỷ trọng:  1.4 g/cm³
Độ bền kéo đứt tối thiểu:  45  MPa 
Hệ số giãn nở nhiệt:   0.08  mm/m.°C
Điện trở suất bề mặt: 

1013

 Ω
Nhiệt độ làm việc cho phép: 0 đến 45   °C
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (ống): 80  °C 
Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu (phụ tùng):  74  °C 

TÍNH CHẤT HÓA HỌC: 

- Chịu được: 

  • Các loại dung dịch axít.
  • Các loại dung dịch kiềm.

- Không chịu được: 

  • Các axít đậm đặc có tính oxy hóa .
  • Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC: 

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45°C. Áp suất làm việc được tính theo công thức: 

Plv= K x PN

Trong đó: 

Plv: Áp suất làm việc.

K: Hệ số giảm áp đối với nhiệt độ của nước, K được xác định như bảng 1a hoặc hình 1a 

PN: Áp suất danh nghĩa. 

Bảng 1a: K đối với ống PVC cứng 

Nhiệt độ nước, °C   Hệ số giảm áp, K
 0 < t ≤ 25  1,00
 25 < t ≤ 35  0,80
 35 < t ≤ 45  0,63
Lưu ý: Khi cần chính xác hơn, K có thể được chọn theo hình 1a.
Price list
No Nominal size Specifications PN Scope Price before tax Cost
1 Ø 27 27 x 21 D 15 Miền Nam 4,800 VND 5,184 VND
2 Ø 34 34 x 21 D 15 Miền Nam 7,400 VND 7,992 VND
3 Ø 34 34 x 27 D 15 Miền Nam 8,600 VND 9,288 VND
4 Ø 42 42 x 21 D 15 Miền Nam 10,500 VND 11,340 VND
5 Ø 42 42 x 27 D 15 Miền Nam 10,500 VND 11,340 VND
6 Ø 42 42 x 34 D 15 Miền Nam 11,700 VND 12,636 VND
7 Ø 49 49 x 21 D 15 Miền Nam 13,800 VND 14,904 VND
8 Ø 49 49 x 27 D 15 Miền Nam 15,000 VND 16,200 VND
9 Ø 49 49 x 34 D 15 Miền Nam 16,500 VND 17,820 VND
10 Ø 49 49 x 42 D 12 Miền Nam 18,500 VND 19,980 VND
11 Ø 60 60 x 21 D 15 Miền Nam 22,000 VND 23,760 VND
12 Ø 60 60 x 27 D 15 Miền Nam 24,400 VND 26,352 VND
13 Ø 60 60 x 34 D 12 Miền Nam 22,700 VND 24,516 VND
14 Ø 60 60 x 42 D 12 Miền Nam 25,500 VND 27,540 VND
15 Ø 60 60 x 49 D 12 Miền Nam 28,800 VND 31,104 VND
16 Ø 90 90 x 34 D 12 Miền Nam 54,200 VND 58,536 VND
17 Ø 90 90 x 42 M 6 Miền Nam 26,800 VND 28,944 VND
18 Ø 90 90 x 60 M 6 Miền Nam 27,000 VND 29,160 VND
19 Ø 90 90 x 60 D 12 Miền Nam 65,000 VND 70,200 VND
20 Ø 114 114 x 60 M 6 Miền Nam 38,100 VND 41,148 VND
21 Ø 114 114 x 60 D 9 Miền Nam 119,100 VND 128,628 VND
22 Ø 114 114 x 90 M 6 Miền Nam 59,200 VND 63,936 VND
23 Ø 114 114 x 90 D 9 Miền Nam 137,200 VND 148,176 VND
24 Ø 168 168 x 90 M 6 Miền Nam 148,900 VND 160,812 VND
25 Ø 168 168 x 114 M 6 Miền Nam 197,500 VND 213,300 VND
26 Ø 168 168 x 114 D 10 Miền Nam 459,400 VND 496,152 VND
27 Ø 220 220 x 114 M 6 Miền Nam 385,700 VND 416,556 VND
28 Ø 220 220 x 168 M 6 Miền Nam 627,100 VND 677,268 VND
Thông tin kỹ thuật

Giấy chứng nhận hợp chuẩn

Giấy chứng nhận hợp quy

0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 comments
  • 0% | 0 comments
  • 0% | 0 comments
  • 0% | 0 comments
  • 0% | 0 comments

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi