Co 90°

11304049
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
5.400 VND/m
Giá thành tiền
5.832 VND/m
Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 20 20 20 Miền Nam 5.400 VND 5.832 VND
2 Ø 25 25 20 Miền Nam 7.200 VND 7.776 VND
3 Ø 32 32 20 Miền Nam 12.400 VND 13.392 VND
4 Ø 40 40 20 Miền Nam 20.600 VND 22.248 VND
5 Ø 50 50 20 Miền Nam 35.800 VND 38.664 VND
6 Ø 63 63 20 Miền Nam 109.700 VND 118.476 VND
7 Ø 75 75 20 Miền Nam 143.100 VND 154.548 VND
8 Ø 90 90 20 Miền Nam 224.600 VND 242.568 VND
9 Ø 110 110 20 Miền Nam 405.600 VND 438.048 VND
10 Ø 125 125 20 Miền Nam 714.600 VND 771.768 VND
11 Ø 140 140 20 Miền Nam 932.700 VND 1.007.316 VND
12 Ø 160 160 20 Miền Nam 1.268.900 VND 1.370.412 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi