Co 45°

11305061
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
4.500 VND/m
Giá thành tiền
4.860 VND/m
Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 20 20 20 Miền Nam 4.500 VND 4.860 VND
2 Ø 25 25 20 Miền Nam 7.200 VND 7.776 VND
3 Ø 32 32 20 Miền Nam 10.800 VND 11.664 VND
4 Ø 40 40 20 Miền Nam 21.400 VND 23.112 VND
5 Ø 50 50 20 Miền Nam 41.000 VND 44.280 VND
6 Ø 63 63 20 Miền Nam 95.000 VND 102.600 VND
7 Ø 75 75 20 Miền Nam 141.200 VND 152.496 VND
8 Ø 90 90 20 Miền Nam 168.100 VND 181.548 VND
9 Ø 110 110 20 Miền Nam 292.800 VND 316.224 VND
10 Ø 140 140 20 Miền Nam 706.000 VND 762.480 VND
11 Ø 160 160 20 Miền Nam 856.100 VND 924.588 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi