Chữ T

11309085
Kích thước danh nghĩa
Quy cách
Áp suất
Phạm vi
Giá trước thuế
6.300 VND/m
Giá thành tiền
6.804 VND/m
Bảng giá
STT Tên Quy cách PN Phạm vi Chưa thuế Thanh Toán
1 Ø 20 20 20 Miền Nam 6.300 VND 6.804 VND
2 Ø 25 25 20 Miền Nam 9.800 VND 10.584 VND
3 Ø 32 32 20 Miền Nam 16.000 VND 17.280 VND
4 Ø 40 40 20 Miền Nam 35.000 VND 37.800 VND
5 Ø 50 50 20 Miền Nam 51.400 VND 55.512 VND
6 Ø 63 63 20 Miền Nam 123.300 VND 133.164 VND
7 Ø 75 75 20 Miền Nam 154.300 VND 166.644 VND
8 Ø 90 90 20 Miền Nam 278.600 VND 300.888 VND
9 Ø 110 110 20 Miền Nam 430.200 VND 464.616 VND
10 Ø 125 125 20 Miền Nam 927.500 VND 1.001.700 VND
11 Ø 140 140 20 Miền Nam 974.100 VND 1.052.028 VND
12 Ø 160 160 20 Miền Nam 1.786.000 VND 1.928.880 VND
0/5
(0 nhận xét)
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá
  • 0% | 0 đánh giá

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi nhận xét
GỬI ĐÁNH GIÁ CỦA BẠN
Đánh giá
Gửi